Chữ Khmer
Unicode | U+1780–U+17FF, U+19E0–U+19FF |
---|---|
ISO 15924 | Khmr |
Anh em | chữ Môn chữ Kawi |
Nguồn gốc | |
Ngôn ngữ | Khmer |
Thời kỳ | c. 611–nay[1] |
Thể loại | Abugida |
Hậu duệ | chữ Thái chữ Lào |